hồng huyết cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồng huyết cầu+
- như hồng cầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồng huyết cầu"
- Những từ có chứa "hồng huyết cầu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid lymphatic hypotensive hypertensive haematogenic pyemia haemolytic hyperemic serology more...
Lượt xem: 320